Cựu Tổng thống Donald Trump đề xuất thay thế thuế thu nhập bằng thuế quan đánh mạnh vào hàng nhập khẩu là một ý tưởng táo bạo nhằm “nuôi sống” ngân sách liên bang. Tuy nhiên, các chuyên gia kinh tế cảnh báo rằng kế hoạch này không những khó khả thi mà còn tạo ra nhiều rủi ro về giá cả, doanh nghiệp và tính ổn định tài chính quốc gia.
Ý tưởng mới hay hồi tưởng quá khứ?
Trong chiến dịch tranh cử, ông Trump nhấn mạnh ý tưởng dùng thuế quan như một nguồn thu chính thay cho thuế thu nhập cá nhân. Cụ thể, ông đề xuất miễn thuế thu nhập cho những người có thu nhập dưới 200.000 USD và lập ra một cơ quan mới là “Cơ quan Thu thuế Ngoại thương” để quản lý nguồn thu từ hàng nhập khẩu.
Về lý thuyết, mô hình này gợi nhớ đến thời kỳ đầu thế kỷ 20, khi phần lớn ngân sách liên bang Mỹ đến từ thuế quan thay vì thuế trực tiếp. Nhưng trong bối cảnh hiện đại, khi chi tiêu công chiếm hơn 20% GDP thay vì 2% như trước đây, nhu cầu về nguồn thu ổn định, bền vững là hoàn toàn khác. Hệ thống phúc lợi, y tế, quốc phòng, đầu tư công… đều cần một nền tảng tài chính vững chắc, điều mà thuế quan khó có thể thay thế được.
Kỳ vọng lớn nhưng con số không ủng hộ
Những người ủng hộ ông Trump, đặc biệt là cựu cố vấn Peter Navarro, ước tính chính sách thuế quan toàn diện có thể mang lại tới 600 tỷ USD mỗi năm, tức 6.000 tỷ USD trong vòng 10 năm. Tuy nhiên, cách tính này dựa trên tổng kim ngạch nhập khẩu hiện tại (3.300 tỷ USD) nhân với mức thuế giả định 20% được cho là một phương pháp bị giới chuyên môn đánh giá là thiếu thực tế.
Các chuyên gia từ nhiều tổ chức độc lập như Wharton (ĐH Pennsylvania), Tax Foundation, hay Budget Lab (ĐH Yale) đã đưa ra các dự báo thấp hơn nhiều từ 140 đến 290 tỷ USD mỗi năm. Không chỉ vậy, những dự báo này còn lưu ý rằng khi thuế quan tăng cao, nhu cầu nhập khẩu sẽ giảm, dẫn tới quy mô đánh thuế cũng sụt giảm theo. Doanh nghiệp có thể thay đổi chuỗi cung ứng, chuyển sang các thị trường khác, hoặc cắt giảm đơn hàng khiến dòng thu thuế không còn ổn định.

Một nghịch lý được nhấn mạnh là mức thuế quá cao lại có thể khiến tổng thu giảm. Ví dụ, khi Mỹ áp mức thuế lên đến 145% đối với một số hàng hóa Trung Quốc, dòng nhập khẩu lập tức giảm mạnh, khiến ngân sách không thu được bao nhiêu. Trong khi đó, mức thuế 30% ở hiện tại lại giúp duy trì dòng hàng và tạo nguồn thu tương đối ổn định hơn.
Ai thực sự “trả giá” cho thuế quan?
Một trong những hiểu lầm phổ biến là thuế quan đánh vào hàng nhập khẩu là do nước ngoài “trả tiền”. Thực tế, nghiên cứu từ Cục Dự trữ Liên bang New York và nhiều tổ chức kinh tế đã chứng minh rằng chính người tiêu dùng và doanh nghiệp Mỹ mới là bên phải chịu phần lớn gánh nặng này.
Khi thuế nhập khẩu tăng, các nhà nhập khẩu buộc phải tăng giá bán hoặc cắt giảm lợi nhuận. Doanh nghiệp bị ảnh hưởng trực tiếp trong khi người dân phải đối mặt với giá hàng hóa leo thang, đặc biệt là các mặt hàng thiết yếu nhập khẩu. Trong nhiệm kỳ đầu của ông Trump, thuế quan đã góp phần làm tăng chi phí đầu vào, ảnh hưởng đến tăng trưởng sản xuất và tiêu dùng tại Mỹ.
Hơn nữa, một hệ quả khác ít được nhắc đến là khi lợi nhuận doanh nghiệp giảm, các khoản thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế từ tiền lương cũng sụt giảm theo. Như vậy, trong khi tăng thu từ thuế quan, chính phủ lại có thể vô tình làm giảm các nguồn thu khác khiến tổng thu ngân sách không cải thiện đáng kể.
Muốn độc lập tài chính nhưng lại phải phụ thuộc vào hàng Trung Quốc
Một điểm nghịch lý trong đề xuất của ông Trump là nếu ngân sách liên bang phụ thuộc vào thuế quan, thì nền tài chính Mỹ sẽ phụ thuộc nhiều hơn vào hàng nhập khẩu. Trong đó hàng Trung Quốc vẫn chiếm tỷ trọng lớn. Điều này mâu thuẫn hoàn toàn với khẩu hiệu “tự chủ kinh tế”, “giảm lệ thuộc Trung Quốc” mà ông Trump từng nhiều lần tuyên bố.
Trên thực tế, để thu ngân sách từ thuế quan đủ lớn, Mỹ phải tiếp tục nhập khẩu ở quy mô cao. Và đó là điều rất khó đảm bảo, nhất là khi các chính sách thuế cao dễ bị trả đũa. Trung Quốc, châu Âu hay các đối tác thương mại lớn có thể phản ứng bằng cách áp thuế ngược hoặc chuyển hướng đầu tư, tạo ra chuỗi rủi ro kinh tế không thể kiểm soát.

Chưa kể, việc phụ thuộc vào dòng thu từ thương mại quốc tế, được xem là một lĩnh vực vốn chịu nhiều biến động địa chính trị, xung đột, khủng hoảng chuỗi cung ứng sẽ khiến ngân sách Mỹ thiếu ổn định, khó hoạch định lâu dài.
Kết luận
Việc sử dụng thuế quan để thay thế thuế thu nhập là một chiến lược có vẻ “nghe hợp lý”, dễ tạo hiệu ứng tranh cử. Tuy nhiên, khi đối chiếu với các dữ liệu thực tế và kinh nghiệm quá khứ, đề xuất này lộ rõ những lỗ hổng về tài chính và logic điều hành.
Trong khi thuế thu nhập tạo ra nguồn thu ổn định, dễ dự báo và minh bạch, thì thuế quan lại phụ thuộc vào yếu tố bên ngoài và tác động ngược trở lại nền kinh tế nội địa. Nếu muốn cải thiện ngân sách liên bang, điều cần thiết hơn là cải cách thuế hiệu quả, công bằng và có cơ sở vững chắc thay vì đặt cược vào một “cỗ máy thuế quan” thiếu bền vững.