Sàn giao dịch chứng khoán HOSE (Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM) là “trái tim” của thị trường chứng khoán Việt Nam, nơi diễn ra phần lớn hoạt động mua bán cổ phiếu của các doanh nghiệp hàng đầu. Từ khi chính thức mở cửa năm 2000 với chỉ 2 mã cổ phiếu, sàn chứng khoán HOSE đã phát triển vượt bậc trở thành sàn giao dịch quy mô hàng trăm công ty niêm yết, phản ánh sức khỏe và tiềm năng của nền kinh tế Việt Nam. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn chuyên sâu, cập nhật đến năm 2025 về sàn HOSE, bao gồm tổng quan hoạt động, các chỉ số thị trường chính, giá chứng khoán HOSE phân tích nhóm cổ phiếu blue chip, biến động và xu hướng thị trường, những chính sách mới, ảnh hưởng của yếu tố vĩ mô, hướng dẫn đầu tư, các sự kiện nổi bật, so sánh với thị trường khu vực, cũng như những đổi mới công nghệ đang diễn ra tại HOSE. Mục tiêu là giúp độc giả – đặc biệt những người đang tìm hiểu chuyên ngành hoặc chuẩn bị đầu tư – có cái nhìn toàn diện và logic về thị trường chứng khoán hôm nay HOSE của TP.HCM cùng các cơ hội và thách thức.

Tổng quan về sàn giao dịch chứng khoán HOSE

Vậy sàn Hose là gì? HOSE (Ho Chi Minh Stock Exchange) là sàn giao dịch chứng khoán lớn nhất Việt Nam, đặt tại TP.Hồ Chí Minh và hoạt động dưới sự quản lý của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (SSC) – một cơ quan thuộc Bộ Tài chính​. Sàn chứng khoán trực tuyến HOSE tiền thân là Trung tâm Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HoSTC) thành lập theo quyết định năm 1998, bắt đầu phiên giao dịch chứng khoán HOSE đầu tiên vào ngày 28/07/2000 với vỏn vẹn 2 cổ phiếu niêm yết. Đến năm 2007, Trung tâm này được nâng cấp thành Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) với vốn điều lệ ban đầu 1.000 tỷ đồng và tăng lên 2.000 tỷ vào năm 2015.​

Từ năm 2021, HOSE cùng Sở GDCK Hà Nội (HNX) trở thành hai công ty con thuộc Sở GDCK Việt Nam (VNX) – tổ chức sở hữu nhà nước 100% vốn, nhằm thống nhất đầu mối quản lý thị trường chứng khoán trong cả nước​. Trong hơn hai thập kỷ hoạt động, sàn HOSE đã không ngừng lớn mạnh về quy mô và thanh khoản. Tính đến cuối năm 2024, trên HOSE có 393 cổ phiếu đang niêm yết cùng nhiều chứng chỉ quỹ ETF, chứng chỉ quỹ đóng và hàng trăm mã chứng quyền có bảo đảm​. Danh sách các mã chứng khoán trên sàn HOSE không ngừng được mở rộng với sự tham gia của nhiều doanh nghiệp lớn trong và ngoài nước. Tổng giá trị vốn hóa cổ phiếu trên HOSE đạt khoảng 5,2 triệu tỷ đồng (tương đương ~220 tỷ USD), tăng 14,3% so với cuối năm 2023​. Bạn có thể tham khảo bảng giá chứng khoán trực tuyến HOSE và điều kiện niêm yết trên sàn HOSE để hiểu rõ hơn.

Mức vốn hóa này xấp xỉ 45,8% GDP của Việt Nam năm 2024, phản ánh vai trò ngày càng quan trọng của thị trường chứng khoán trong nền kinh tế. Chỉ số VN-Index – đại diện cho toàn bộ cổ phiếu trên HOSE – kết thúc năm 2024 ở mức 1.266,78 điểm, tăng hơn 12% so với cuối năm trước​. Thanh khoản thị trường cũng ở mức cao, với giá trị giao dịch bình quân gần 18.700 tỷ đồng/phiên trong năm 2024 (tăng 22,4% so với năm 2023)​. Sàn HOSE hiện thu hút hàng triệu nhà đầu tư trong nước và quốc tế, trong đó nhà đầu tư cá nhân nội địa chiếm tỷ trọng lớn. Năm 2024, khối ngoại chỉ đóng góp khoảng 10% giá trị giao dịch và đã bán ròng hơn 90.000 tỷ đồng trong cả năm​, cho thấy thị trường chủ yếu vận hành nhờ dòng vốn nội địa.

Trụ sở Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HOSE) tại Quận 1, TP.HCM
Trụ sở Sở Giao dịch Chứng khoán HCM (HOSE) tại Quận 1, TP.HCM

Về cơ cấu thị trường, HOSE vận hành hai bảng niêm yết: thị trường cổ phiếu và thị trường trái phiếu doanh nghiệp (mặc dù trái phiếu doanh nghiệp hiện được tập trung giao dịch chủ yếu trên HNX). Ngoài ra, sàn giao dịch HOSE còn quản lý các chỉ số thị trường quan trọng (VN-Index, VN30 Index, VNAllshare và các chỉ số ngành), đồng thời phối hợp với HNX để triển khai thị trường phái sinh (hiện giao dịch hợp đồng tương lai trên chỉ số VN30 được thực hiện tại HNX). Giờ giao dịch sàn HOSE kéo dài từ thứ Hai đến thứ Sáu hàng tuần (trừ ngày lễ), với hai phiên khớp lệnh liên tục (sáng và chiều) và một phiên khớp lệnh định kỳ đóng cửa​. Trong tương lai, giờ giao dịch chứng khoán HOSE nếu có sự thay đổi, Fin5s sẽ cập nhật cho các bạn sớm nhất.

Sàn HOSE trực tuyến có quyền ban hành các quy định về niêm yết, giao dịch thỏa thuận HOSE, thành viên, giám sát thị trường… theo mô hình tự quản dưới sự giám sát của cơ quan quản lý nhà nước​. Với vị thế là sàn giao dịch hàng đầu quốc gia, HOSE đóng vai trò huy động vốn trung và dài hạn cho nền kinh tế, hỗ trợ quá trình cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước và thu hút dòng vốn đầu tư trong ngoài nước​

Chỉ số thị trường trên HOSE

Các chỉ số thị trường do HOSE tính toán là thước đo quan trọng phản ánh diễn biến giá cổ phiếu sàn HOSE và “sức khỏe” chung của thị trường. VN-Index là chỉ số tổng hợp tất cả cổ phiếu niêm yết trên HOSE, được xem như “phong vũ biểu” của thị trường chứng khoán Việt Nam. Kể từ mức cơ sở 100 điểm tại thời điểm khởi đầu (năm 2000), VN-Index đã trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm và hiện ở quanh mốc 1.200–1.300 điểm vào đầu năm 2025. Cuối năm 2024, VN-Index đạt 1.266,78 điểm, tăng 12,11% so với cuối năm 2023​. Trước đó, năm 2022 chỉ số này từng giảm mạnh ~33% xuống mức 1.007 điểm do thị trường điều chỉnh sâu, rồi hồi phục +12% trong năm 2023 lên khoảng 1.130 điểm​. Đỉnh lịch sử của VN-Index được xác lập vào ngày 25/11/2021 khi chỉ số chạm 1.500,81 điểm, mức cao nhất trong lịch sử 21 năm hoạt động đến thời điểm đó​. Như vậy, nhìn chung VN-Index có xu hướng tăng trưởng theo thời gian, phản ánh sự mở rộng của quy mô thị trường, dù ngắn hạn vẫn chịu nhiều biến động (sẽ được phân tích ở phần sau).

Bên cạnh VN-Index, HOSE còn phát triển nhiều chỉ số thành phần và chỉ số chuyên biệt nhằm phục vụ nhu cầu đa dạng của nhà đầu tư. Nổi bật nhất là VN30 Index – bao gồm 30 cổ phiếu vốn hóa lớn nhất, thanh khoản cao nhất sàn HOSE. VN30-Index hiện chiếm khoảng 69,4% tổng giá trị vốn hóa toàn thị trường HOSE​, phản ánh mức độ tập trung vốn hóa vào nhóm blue chip. Chỉ số này còn được dùng làm tài sản cơ sở cho các sản phẩm phái sinh (hợp đồng tương lai VN30) và nhiều quỹ ETF trong và ngoài nước​. Ngoài ra, HOSE cũng có bộ chỉ số VNAllshare (toàn bộ cổ phiếu đủ điều kiện tự do chuyển nhượng), các chỉ số theo ngành (tài chính, bất động sản, công nghiệp, tiêu dùng, v.v.), và chỉ số phát triển bền vững VNSI dành cho doanh nghiệp đáp ứng tiêu chí ESG. Việc đa dạng hóa hệ thống chỉ số giúp nhà đầu tư có thêm công cụ để đánh giá hiệu suất từng phân khúc thị trường cũng như tạo nền tảng phát triển các sản phẩm đầu tư thụ động (ETF, chứng chỉ quỹ mô phỏng chỉ số).

Biến động chỉ số VN-Index từ năm 2021 đến 2025
Biến động chỉ số VN-Index từ năm 2021 đến 2025

Đáng chú ý, nhằm nâng cao chất lượng chỉ số, HOSE liên tục cập nhật phương pháp tính và tiêu chí sàng lọc. Từ tháng 3/2025, HOSE áp dụng Bộ chỉ số HOSE-Index phiên bản 4.0 với một số thay đổi quan trọng: siết chặt tiêu chí thanh khoản (loại bỏ cổ phiếu có khối lượng khớp lệnh bình quân < 300.000 cp/phiên hoặc giá trị < 30 tỷ đồng, tăng so với mức 100.000 cp và 10 tỷ trước đây)​, đồng thời bổ sung tiêu chí tài chính yêu cầu doanh nghiệp không được lỗ ròng (lợi nhuận sau thuế phải ≥ 0) mới được vào rổ VN30​. Ngoài ra, HOSE cũng lần đầu tiên áp dụng giới hạn tỷ trọng theo ngành 40% đối với rổ chỉ số (nhằm tránh một ngành, điển hình như nhóm ngân hàng, chiếm tỷ trọng quá lớn)​. Những cải tiến này giúp đảm bảo các chỉ số như VN30 thực sự phản ánh nhóm doanh nghiệp đầu ngành, kinh doanh hiệu quả và thanh khoản cao, qua đó tăng uy tín của chỉ số đối với nhà đầu tư. Nhờ bộ chỉ số chất lượng, các quỹ ETF nội địa (như VFM VN30, SSIAM VN30…) và nước ngoài có cơ sở để thu hút dòng vốn đầu tư vào thị trường Việt Nam thông qua việc mô phỏng các chỉ số này.

Phân tích cổ phiếu Blue Chip trên HOSE

Cổ phiếu blue chip trên HOSE là những mã của các doanh nghiệp có vốn hóa lớn hàng đầu, tình hình tài chính lành mạnh và lịch sử hoạt động kinh doanh ổn định. Nhóm blue chip thường tập trung trong rổ VN30 và có vai trò dẫn dắt xu hướng thị trường. Nhà đầu tư tổ chức và nước ngoài cũng đặc biệt quan tâm đến các cổ phiếu này nhờ tính thanh khoản cao và triển vọng tăng trưởng dài hạn.

Hiện nay, nhóm blue chip trên sàn HOSE trải rộng ở nhiều ngành trọng điểm của nền kinh tế Việt Nam, tiêu biểu gồm:

  • Ngân hàng: Đây là nhóm chiếm tỷ trọng vốn hóa lớn nhất. Các mã ngân hàng quốc doanh như Vietcombank (VCB), BIDV (BID) đang đứng đầu với vốn hóa lần lượt khoảng 20 tỷ USD và 10 tỷ USD​. Ngoài ra còn có VietinBank (CTG), Techcombank (TCB), VPBank (VPB), MB Bank (MBB)… Những cổ phiếu này phản ánh sức khỏe hệ thống tài chính và thường nhạy cảm với biến động lãi suất, chính sách tiền tệ. Giai đoạn 2020-2021, cổ phiếu ngân hàng bùng nổ nhờ tăng trưởng tín dụng cao, song năm 2022 giảm mạnh khi mặt bằng lãi suất tăng và nợ xấu hiện hữu. Đến 2023-2024, nhóm này dần phục hồi khi Ngân hàng Nhà nước hạ lãi suất và cải thiện thanh khoản hệ thống.
  • Bất động sản và xây dựng: Dẫn đầu là Vinhomes (VHM)Vingroup (VIC) – hai doanh nghiệp bất động sản và đa ngành thuộc tập đoàn Vingroup, từng đạt vốn hóa trên 10 tỷ USD. Bên cạnh đó có Novaland (NVL), Hoà Phát (HPG) (thép xây dựng), Vincome Retail (VRE)… Nhóm này chịu ảnh hưởng lớn từ chu kỳ bất động sản và chính sách tín dụng. Năm 2022, các cổ phiếu bất động sản suy giảm mạnh do thắt chặt trái phiếu và tín dụng, nhưng triển vọng dài hạn vẫn tích cực nhờ đô thị hóa và nhu cầu nhà ở cao tại Việt Nam.
  • Tiêu dùng và sản xuất: Tiêu biểu là Vinamilk (VNM) – công ty sữa hàng đầu với vốn hóa trên 8 tỷ USD, Masan (MSN) – tập đoàn hàng tiêu dùng và bán lẻ, Sabeco (SAB) – hãng bia lớn nhất, Phú Nhuận PNJ (bán lẻ vàng trang sức), Thế Giới Di Động MWG (bán lẻ điện tử). Đây là nhóm phản ánh sức mua và thu nhập dân cư. Giai đoạn dịch COVID-19, nhiều doanh nghiệp tiêu dùng gặp khó khăn, nhưng đã hồi phục tốt nhờ nhu cầu nội địa tăng trở lại.
  • Công nghệ – Viễn thông: FPT Corporation (FPT) là đại diện tiêu biểu trong lĩnh vực công nghệ thông tin với đà tăng trưởng mạnh ở mảng xuất khẩu phần mềm và viễn thông. Viettel Global (VGI), Mobile World (MWG) (bán lẻ điện thoại), VNPT (chưa niêm yết HOSE) cũng thuộc nhóm doanh nghiệp công nghệ/viễn thông quan trọng.
  • Năng lượng và hàng hóa: PV Gas (GAS) – công ty khí đốt thuộc PVN, PetroVietnam PV Power (POW) – điện khí, Petrolimex (PLX) – xăng dầu, Masangroup (MSN) (mỏ, thực phẩm) v.v. diễn biến cổ phiếu phụ thuộc nhiều vào giá hàng hóa thế giới (dầu khí, kim loại). Thí dụ, GAS hưởng lợi khi giá dầu tăng nhưng cũng có lúc bị ảnh hưởng bởi biến động giá LNG nhập khẩu.

Nhìn chung, các cổ phiếu blue chip đóng góp phần lớn vào biến động của VN-Index. Theo thống kê, 30 mã VN30 chiếm gần 70% vốn hóa HOSE và thường dẫn dắt chỉ số trong các nhịp tăng giảm mạnh​. Hiệu quả đầu tư nhóm blue chip thường ổn định hơn so với cổ phiếu vốn hóa nhỏ, nhờ nền tảng doanh nghiệp vững và được nhiều quỹ lớn nắm giữ. Chẳng hạn, VCB hay VNM nhiều năm nằm trong top cổ phiếu vốn hóa lớn nhất và duy trì mức cổ tức đều đặn, trở thành “trú ẩn” an toàn khi thị trường biến động. Trong năm 2024, nhóm blue chip ngân hàng và bán lẻ tăng khá tốt nhờ kỳ vọng lãi suất giảm và sức chi tiêu phục hồi, trong khi một số blue chip bất động sản vẫn gặp áp lực vì vấn đề thanh khoản doanh nghiệp. Việc phân tích kỹ lưỡng nhóm cổ phiếu blue chip sẽ giúp nhà đầu tư nhận diện được trụ cột thị trường và xu hướng dòng tiền thông minh, từ đó đưa ra chiến lược phân bổ danh mục phù hợp.

Biến động thị trường và xu hướng thăng trầm

Thị trường HOSE chứng khoán mang đặc trưng của một thị trường mới nổi năng động, trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm do tác động của chu kỳ kinh tế và yếu tố tâm lý. Biến động thị trường thể hiện qua những đợt “sóng” tăng giảm mạnh của chỉ số VN-Index và thanh khoản, đôi khi diễn ra trong thời gian giao dịch sàn HOSE rất ngắn, đòi hỏi nhà đầu tư có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về kiến thức lẫn tâm lý.

Lịch sử HOSE đã chứng kiến một số chu kỳ biến động đáng chú ý:

  • 2006–2007: Bùng nổ rồi điều chỉnh mạnh. Nhờ làn sóng IPO doanh nghiệp lớn và dòng vốn ngoại đổ vào, VN-Index tăng vọt từ dưới 300 điểm (2005) lên đỉnh cao 1.170 điểm vào tháng 3/2007. Tuy nhiên ngay sau đó, thị trường rơi vào đợt sụt giảm kéo dài do tác động từ khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008, VN-Index có lúc mất tới hơn 70% giá trị, xuống dưới 300 điểm năm 2009. Đây là cú sốc đầu tiên trên thị trường chứng khoán Việt Nam non trẻ, để lại nhiều bài học về bong bóng tài sản và quản trị rủi ro.
  • 2018: Sóng tăng rồi tháo chạy. Sau giai đoạn hồi phục 2016–2017, VN-Index một lần nữa vượt mốc 1.200 điểm vào tháng 4/2018 khi kỳ vọng Việt Nam sắp được nâng hạng thị trường. Tuy nhiên, đợt tăng này không bền vững; thị trường đảo chiều giảm mạnh nửa cuối 2018 do lo ngại chiến tranh thương mại Mỹ-Trung và rút vốn khỏi các thị trường mới nổi. VN-Index kết năm 2018 chỉ còn ~900 điểm, đánh mất thành quả đầu năm. Tâm lý bầy đàn thể hiện rõ khi nhà đầu tư đồng loạt chốt lời, rút lui trước các bất ổn bên ngoài.
  • 2020: Đại dịch COVID-19 và phục hồi hình chữ V. Tháng 3/2020, trước cú sốc đại dịch toàn cầu, VN-Index lao dốc từ ~940 điểm xuống chỉ còn ~660 điểm (giảm ~30% chỉ trong hơn 1 tháng). Thanh khoản cạn kiệt, nhiều nhà đầu tư hoảng loạn cắt lỗ. Tuy nhiên, thị trường nhanh chóng tạo đáy và hồi phục mạnh mẽ nhờ Chính phủ kiểm soát tốt dịch bệnh và thực thi kích thích kinh tế. Cuối năm 2020, VN-Index trở lại mốc trên 1.100 điểm, phục hồi gần như trọn vẹn mô hình chữ V. Biến động này cho thấy sức bật của thị trường Việt Nam khi nền tảng kinh tế vĩ mô ổn định và niềm tin nhà đầu tư được củng cố.
  • 2021: Thăng hoa kỷ lục. Năm 2021 chứng kiến thị trường bò tót (bull market) mạnh mẽ nhất lịch sử HOSE. VN-Index tăng hơn +35% trong năm, lần đầu vượt ngưỡng 1.500 điểm vào cuối tháng 11/2021. Thanh khoản lập kỷ lục với hàng tỷ USD giao dịch mỗi phiên, số lượng tài khoản mở mới cũng bùng nổ. Tuy nhiên, “thịnh quá ắt suy”, đà tăng quá nóng cùng việc nhiều cổ phiếu đầu cơ bị làm giá đã dẫn đến rủi ro tích tụ.
  • 2022: Điều chỉnh và thanh lọc. Bắt đầu từ quý II/2022, hàng loạt sự kiện bất lợi đã kích hoạt đợt sụt giảm sâu: xì hơi bong bóng cổ phiếu đầu cơ, một số vụ vi phạm (như thao túng giá cổ phiếu và sai phạm trên thị trường trái phiếu doanh nghiệp) bị cơ quan chức năng xử lý mạnh tay, cùng với xu hướng Fed nâng lãi suất khiến dòng vốn ngoại rút khỏi các thị trường rủi ro. VN-Index rơi từ 1.500 điểm (đầu năm) về đáy ~900 điểm cuối năm 2022, giảm khoảng -34% trong năm. Nhiều cổ phiếu mid-cap, penny mất 50-70% giá trị, thanh khoản có thời điểm “đóng băng”. Tuy vậy, mặt tích cực là thị trường đã thanh lọc các yếu tố đầu cơ, và nhà đầu tư bắt đầu quan tâm hơn đến chất lượng doanh nghiệp cũng như yếu tố cơ bản.
  • 2023–2024: Dần phục hồi và ổn định hơn. Bước sang 2023, Chính phủ và cơ quan quản lý triển khai loạt giải pháp vực dậy niềm tin – từ nới lỏng tiền tệ (cắt giảm lãi suất) đến hoàn thiện khuôn khổ pháp lý. Thị trường vì thế hồi phục dần: VN-Index tăng khoảng +12% trong năm 2023 lên ~1.130 điểm​, rồi tiếp tục nhích lên ~1.250-1.300 điểm trong 2024. Thanh khoản tuy chưa bằng giai đoạn đỉnh cao 2021 nhưng cũng cải thiện ~22% so với đáy 2022​. Biến động giá cổ phiếu có phần ổn định hơn, không còn những phiên giảm sàn la liệt như 2022, một phần nhờ các biện pháp kiểm soát chặt chẽ hơn từ Ủy ban Chứng khoán và HOSE đối với giao dịch bất thường.

Tổng thể, thị trường HOSE vẫn tiềm ẩn biến động cao do đặc điểm nhà đầu tư cá nhân chiếm đa số, dễ bị tác động bởi tin đồn và tâm lý đám đông. Tuy nhiên, qua mỗi chu kỳ thăng trầm, thị trường lại trưởng thành hơn: tính minh bạch cải thiện, khung pháp lý hoàn thiện dần và nhà đầu tư cũng rút ra được nhiều kinh nghiệm. Xu hướng dài hạn của VN-Index vẫn là tăng trưởng song hành cùng nền kinh tế (GDP Việt Nam tăng trung bình ~6-7%/năm trong thập kỷ qua). Do đó, những đợt điều chỉnh mạnh thường mở ra cơ hội đầu tư giá trị vào các cổ phiếu tốt với mức giá hấp dẫn. Ngược lại, các đợt sốt nóng cũng tiềm ẩn rủi ro “mua đỉnh bán đáy” cho nhà đầu tư thiếu kỷ luật. Việc theo dõi sát sao các yếu tố vĩ mô, chính sách và dòng tiền thông minh sẽ giúp dự báo sớm những biến động lớn của thị trường HOSE.

Chính sách mới & môi trường pháp lý

Những năm gần đây, thị trường chứng khoán Việt Nam nói chung và HOSE nói riêng đã được hưởng lợi từ nhiều chính sách mới và cải cách mạnh mẽ nhằm tạo dựng môi trường đầu tư minh bạch, hiệu quả hơn, đồng thời hướng tới mục tiêu nâng hạng thị trường. Dưới đây là các điểm nhấn chính sách đáng chú ý cập nhật đến 2025:

  • Hoàn thiện khung pháp lý chứng khoán: Luật Chứng khoán sửa đổi năm 2019 (hiệu lực từ 1/1/2021) cùng các văn bản hướng dẫn đã đặt nền tảng pháp lý đồng bộ hơn. Các quy định về điều kiện niêm yết, chào bán chứng khoán, công bố thông tin và xử lý vi phạm đều được nâng cao. Chẳng hạn, điều kiện niêm yết trên HOSE hiện yêu cầu công ty có vốn điều lệ tối thiểu 120 tỷ đồng và kinh doanh có lãi hai năm liên tiếp, giúp sàng lọc doanh nghiệp chất lượng. Việc hợp nhất HOSE và HNX dưới Sở GDCK Việt Nam (VNX) theo quyết định 37/2020/QĐ-TTg cũng là bước cải tổ quan trọng nhằm thống nhất quản lý, tránh phân mảnh thị trường​. Từ 2021, các công ty chứng khoán thành viên, ngân hàng lưu ký đều hoạt động kết nối liên thông với VNX/VSD (Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam) thay vì riêng lẻ từng sàn như trước.
  • Chính sách thúc đẩy nâng hạng thị trường: Chính phủ đặt mục tiêu đưa Việt Nam từ hạng “cận biên” lên “thị trường mới nổi” trước năm 2025. Để đạt mục tiêu này, hàng loạt rào cản kỹ thuật được tháo gỡ thông qua chính sách mới. Nổi bật, cuối năm 2024, Bộ Tài chính ban hành thông tư bãi bỏ yêu cầu tiền có trước khi đặt lệnh (prefunding) đối với nhà đầu tư nước ngoài​. Trước đây, nhà đầu tư ngoại phải đảm bảo có đủ tiền/tài sản trong tài khoản trước khi thực hiện giao dịch, dẫn đến quy trình thanh toán bị xếp hạng “hạn chế” theo FTSE. Việc bỏ quy định này – cùng với kế hoạch áp dụng cơ chế đối tác bù trừ trung tâm (CCP) tại VSD – sẽ giúp Việt Nam đáp ứng tiêu chí về chu kỳ thanh toán giống các thị trường mới nổi​. Thêm nữa, cơ quan quản lý đang nghiên cứu cơ chế giao dịch linh hoạt cho phần cổ phiếu đã hết room ngoại (chẳng hạn thông qua chứng chỉ lưu ký không có quyền biểu quyết)​. FTSE Russell đánh giá Việt Nam chỉ còn vướng 2/9 tiêu chí nâng hạng (về thanh toán đối ứng và xử lý giao dịch thất bại)​, và kỳ vọng các cải tiến trên (nhất là triển khai hệ thống KRX – sẽ nói ở phần sau) có thể giải quyết các vướng mắc cuối cùng ngay trong 2024-2025​. Giới phân tích lạc quan nhận định cơ hội được FTSE và MSCI nâng hạng của Việt Nam vào cuối 2024 hoặc 2025 là có cơ sở nếu tiến độ cải cách được duy trì​. Khi đó, thị trường HOSE sẽ đón dòng vốn ngoại lớn hơn nhiều so với hiện tại, đặc biệt từ các quỹ đầu tư theo chỉ số thị trường mới nổi.
  • Nới room và thu hút vốn ngoại: Chính phủ đã sửa đổi các quy định về sở hữu nước ngoài theo hướng thông thoáng hơn. Luật Đầu tư 2020 cho phép ngành nghề không có hạn chế thì nhà đầu tư ngoại có thể sở hữu đến 100%. Trên thực tế, nhiều doanh nghiệp niêm yết (đặc biệt nhóm sản xuất, công nghệ) đã nới “room” ngoại lên 100%. Một số ngành còn giới hạn (ngân hàng: 30%, chứng khoán: 49%, bất động sản: 49%…) đang được cân nhắc nâng trần hoặc gỡ bỏ dần theo lộ trình hội nhập. Bên cạnh đó, thủ tục cấp mã số giao dịch cho nhà đầu tư nước ngoài cũng được đơn giản hóa, thời gian xử lý rút ngắn. Việc nâng hạng thị trường sẽ càng thúc đẩy quá trình mở cửa dòng vốn này.
  • Chính sách thuế, phí và khuyến khích đầu tư: Thuế giao dịch chứng khoán tại Việt Nam hiện khá thấp (0,1% trên giá trị bán) và chưa đánh thuế thặng dư vốn với cá nhân, đây là lợi thế thu hút nhà đầu tư so với một số nước áp thuế cao. Phí giao dịch cũng liên tục được cạnh tranh hạ xuống, nhiều công ty chứng khoán áp dụng 0,1% hoặc thấp hơn nhằm hỗ trợ nhà đầu tư giao dịch. Nhà nước khuyến khích phát triển các quỹ hưu trí tự nguyện, quỹ mở để thu hút dòng vốn đầu tư dài hạn vào thị trường cổ phiếu. Ngoài ra, chính sách cổ phần hóa DNNN, thoái vốn nhà nước cũng tạo thêm nguồn cung cổ phiếu chất lượng cho HOSE (ví dụ các đợt IPO doanh nghiệp lớn như SAB, POW, PLX trước đây).
  • Minh bạch hóa và xử lý vi phạm: Sau những sự cố thao túng cổ phiếu và vi phạm trong phát hành trái phiếu doanh nghiệp giai đoạn 2021-2022, cơ quan quản lý đã mạnh tay hơn trong giám sát và chế tài. Năm 2022-2023, hàng loạt vụ thao túng giá cổ phiếu đã bị phanh phui, lãnh đạo doanh nghiệp vi phạm bị xử lý hình sự, gửi đi thông điệp răn đe rõ ràng. HOSE cũng tăng cường năng lực giám sát giao dịch với hệ thống công nghệ mới (dò tìm giao dịch bất thường theo thời gian thỏa thuận HOSE), phối hợp chặt với Ủy ban Chứng khoán để xử lý kịp thời. Các quy định về công bố thông tin được thắt chặt, đặc biệt yêu cầu minh bạch với giao dịch cổ đông lớn, giao dịch tự doanh công ty chứng khoán… Nhờ vậy, tính minh bạch và kỷ luật thị trường được cải thiện, bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư và nâng cao niềm tin vào thị trường.
  • Phát triển sản phẩm và thị trường mới: Chính sách cho phép ra mắt các sản phẩm mới nhằm đa dạng hóa kênh đầu tư. Từ 2019, HOSE đã triển khai thành công chứng quyền có bảo đảm (Covered Warrant), thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư ưa thích sản phẩm đòn bẩy cao. Giai đoạn 2017-2019, thị trường phái sinh (futures) được mở trên HNX với chỉ số cơ sở VN30, giúp nhà đầu tư có công cụ phòng ngừa rủi ro và giao dịch khi thị trường cơ sở biến động mạnh. Dự kiến sau khi hệ thống mới vận hành, có thể xuất hiện thêm các sản phẩm như hợp đồng quyền chọn (options), giao dịch bán khống có bảo đảm, giao dịch T+0,… Các chính sách đang được nghiên cứu để phù hợp thông lệ quốc tế và mức độ sẵn sàng của thị trường trong nước.

Tóm lại, môi trường chính sách cho HOSE giai đoạn 2023-2025 mang màu sắc hỗ trợ và cải cách mạnh. Những nút thắt lớn cản trở sự phát triển (như hệ thống giao dịch cũ kỹ, cơ chế thanh toán chậm, giới hạn sở hữu…) lần lượt được tháo gỡ. Nhà quản lý vừa tạo điều kiện cho thị trường phát triển công bằng, minh bạch, vừa chủ động giám sát rủi ro hệ thống. Điều này tạo nền tảng vững chắc để HOSE bước sang một giai đoạn mới, sẵn sàng đón nhận những cơ hội lớn hơn khi Việt Nam hội nhập sâu vào thị trường vốn quốc tế.

Ảnh hưởng yếu tố vĩ mô đến HOSE

Thị trường chứng khoán HOSE không tách rời khỏi bối cảnh kinh tế vĩ mô của Việt Nam và thế giới. Các biến số vĩ mô như tốc độ tăng trưởng GDP, lạm phát, lãi suất, tỷ giá hay diễn biến kinh tế toàn cầu đều có ảnh hưởng đáng kể tới xu hướng và tâm lý thị trường. Hiểu rõ mối tương quan này giúp nhà đầu tư dự báo và ra quyết định hợp lý hơn.

Trước hết, tăng trưởng GDP cao và ổn định là nền tảng thuận lợi cho thị trường chứng khoán. Việt Nam liên tục nằm trong nhóm các nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất khu vực. Giai đoạn 2016-2019, GDP Việt Nam tăng 6-7%/năm, tạo điều kiện cho lợi nhuận doanh nghiệp niêm yết tăng trưởng tương ứng, kéo mặt bằng giá cổ phiếu đi lên. Thậm chí ngay cả năm 2020 khó khăn do COVID-19, Việt Nam vẫn tăng trưởng dương 2,9%, rồi bật tăng 8,0% năm 2022 – thuộc hàng cao nhất thế giới. Những con số này củng cố niềm tin của nhà đầu tư vào triển vọng dài hạn của thị trường chứng khoán Việt Nam. Ngược lại, khi nền kinh tế giảm tốc mạnh như năm 2023 (GDP chỉ tăng khoảng 3-4% do xuất khẩu suy yếu), lợi nhuận nhiều doanh nghiệp sụt giảm, khiến thị trường kém sôi động hơn trong nửa đầu năm 2023. Rõ ràng, sức khỏe kinh tế tác động trực tiếp đến kết quả kinh doanh của các công ty niêm yết và định giá cổ phiếu trên HOSE.

Lạm phát và chính sách lãi suất cũng là yếu tố vĩ mô quan trọng. Lạm phát ổn định ở mức thấp (khoảng 3-4%) và mặt bằng lãi suất hạ nhiệt sẽ hỗ trợ tích cực cho thị trường chứng khoán​. Lý do là khi lãi suất tiền gửi, lãi suất cho vay giảm, kênh đầu tư chứng khoán trở nên hấp dẫn hơn so với gửi tiết kiệm ngân hàng​. Thực tế năm 2023, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã 4 lần liên tiếp cắt giảm lãi suất điều hành, đưa lãi suất huy động kỳ hạn 12 tháng về khoảng 6-7%/năm (so với 8-9% năm 2022)​. Kết quả, dòng tiền nhàn rỗi có xu hướng chảy sang chứng khoán tìm kiếm lợi suất cao hơn, thể hiện qua thanh khoản HOSE tăng trở lại cuối 2023 và chỉ số VN-Index hồi phục. Ngược lại, năm 2022 khi lãi suất tăng mạnh (do Fed thắt chặt chính sách tiền tệ và Ngân hàng Nhà nước cũng phải tăng lãi suất để ổn định tỷ giá), nhiều nhà đầu tư đã rút tiền khỏi cổ phiếu để quay về kênh tiền gửi an toàn, góp phần làm thị trường suy yếu. Do đó, có thể nói chính sách tiền tệ “nới lỏng hay thắt chặt” sẽ phản ánh lên diễn biến thị trường chứng khoán với độ trễ nhất định.

Tỷ giá hối đoái và dòng vốn quốc tế: Sự ổn định của tỷ giá USD/VND giúp tăng niềm tin của khối ngoại. Những năm trước, mỗi khi đồng VND mất giá mạnh (như đợt 2015-2016 hay 2022 do USD tăng cao), nhà đầu tư ngoại thường bán ròng cổ phiếu Việt Nam để tránh rủi ro tỷ giá, tạo áp lực lên HOSE. Ngược lại, giai đoạn VND ổn định hoặc lên giá nhẹ (2017-2019), thị trường thu hút lượng vốn ngoại đáng kể. Việt Nam hiện duy trì dự trữ ngoại hối lớn và cán cân thương mại thặng dư, nên rủi ro tỷ giá được kiểm soát tốt, hỗ trợ thị trường chứng khoán phát triển bền vững hơn.

Yếu tố địa chính trị và kinh tế toàn cầu: Là thị trường mới nổi, Việt Nam không tránh khỏi ảnh hưởng từ các cú sốc bên ngoài. Ví dụ, khi chiến tranh thương mại Mỹ – Trung leo thang năm 2018, cổ phiếu Việt Nam cũng bị bán tháo do lo ngại tác động tới xuất khẩu. Hay năm 2022, cuộc xung đột Nga – Ukraine làm giá dầu và hàng hóa toàn cầu tăng vọt, gây sức ép lạm phát lên Việt Nam và dẫn đến thắt chặt tiền tệ, gián tiếp khiến chứng khoán giảm điểm. Chính sách của Fed cũng có ảnh hưởng lan tỏa: nếu Fed tăng lãi suất liên tục, dòng vốn sẽ rút khỏi các thị trường rủi ro cao như Việt Nam (như đã thấy năm 2022 khối ngoại bán ròng mạnh); ngược lại khi Fed đảo chiều hạ lãi suất, chứng khoán Việt Nam thường đón sóng tăng tích cực​. Ngoài ra, việc Trung Quốc – đối tác kinh tế lớn của Việt Nam – tăng trưởng chậm lại hay phục hồi cũng tác động đến nhiều doanh nghiệp niêm yết (đặc biệt ngành thép, cao su, thủy sản xuất khẩu…). Do đó, nhà đầu tư HOSE ngày nay phải theo dõi sát tín hiệu kinh tế thế giới, từ tăng trưởng của các nền kinh tế lớn đến giá cả hàng hóa, để định hướng chiến lược đầu tư.

Chi tiêu công và chính sách tài khóa: Ở tầm nội địa, việc Chính phủ đẩy mạnh đầu tư công (xây dựng cầu đường, cơ sở hạ tầng) sẽ kích thích nhiều nhóm ngành như xây dựng, vật liệu, khu công nghiệp – kéo cổ phiếu các ngành này tăng trưởng. Chẳng hạn năm 2023, giải ngân đầu tư công kỷ lục đã hỗ trợ các mã xây dựng như CTD, HHV, VCG tăng giá tốt. Ngược lại, chính sách thắt chặt (ví dụ siết cho vay bất động sản năm 2022) khiến nhóm cổ phiếu địa ốc lao dốc. Nhìn chung, chính sách tài khóa mở rộng hay thu hẹp sẽ phản ánh vào kỳ vọng lợi nhuận của doanh nghiệp trên sàn.

Tóm lại, thị trường HOSE chịu sự tác động đan xen của nhiều yếu tố vĩ mô. Môi trường vĩ mô thuận lợi – kinh tế tăng trưởng cao, lạm phát thấp, lãi suất giảm, tỷ giá ổn định – thường tạo “thiên thời” để chứng khoán bứt phá. Ngược lại, nếu kinh tế suy thoái hoặc biến động vĩ mô tiêu cực, thị trường sẽ gặp trở ngại. Nhà đầu tư thành công trên HOSE thường là những người nhạy bén với chu kỳ kinh tế, biết tận dụng thông tin vĩ mô để “đi trước một bước” trong chiến lược giao dịch của mình. Trong bối cảnh 2025, kinh tế Việt Nam được dự báo hồi phục dần và chính sách tiền tệ vẫn hỗ trợ, nhiều yếu tố vĩ mô đang ủng hộ xu hướng tích cực cho thị trường chứng khoán – dù không loại trừ những biến động ngắn hạn do rủi ro bên ngoài.

Hướng dẫn đầu tư vào thị trường HOSE

Đối với những người mới tham gia hoặc đang chuẩn bị đầu tư vào thị trường chứng khoán HOSE, việc nắm vững quy trình và nguyên tắc cơ bản là rất quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn từng bước và một số kinh nghiệm chuyên sâu giúp nhà đầu tư tự tin bước vào sở giao dịch chứng khoán HOSE:

  • Mở tài khoản chứng khoán tại công ty uy tín: Bước đầu tiên là chọn một công ty chứng khoán (CTCK) làm trung gian, bạn có thể tham khảo ở bảng chứng khoán trực tuyến HOSE. Ưu tiên các công ty top đầu về thị phần trên HOSE như SSI, VNDirect, VPS, HSC, VCSC, v.v. Việc mở tài khoản hiện khá thuận tiện – nhà đầu tư có thể đăng ký eKYC trực tuyến qua ứng dụng hoặc website CTCK (chỉ cần CMND/CCCD), ký hợp đồng điện tử mà không cần đến trực tiếp. Mỗi người có thể mở nhiều tài khoản tại các CTCK khác nhau, tuy nhiên nên tập trung 1-2 tài khoản để dễ quản lý. Tài khoản chứng khoán sẽ liên kết với một tài khoản ngân hàng của bạn để nạp/rút tiền khi giao dịch.
  • Nạp tiền vào tài khoản và làm quen với hệ thống giao dịch: Sau khi có tài khoản, nhà đầu tư chuyển tiền từ ngân hàng vào tài khoản chứng khoán (thường qua Internet Banking, dùng số tài khoản đích do CTCK cung cấp). Số tiền này sẽ được dùng để mua cổ phiếu. Mỗi CTCK cung cấp một phần mềm/ứng dụng giao dịch (trên web hoặc mobile) giúp khách hàng đặt lệnh mua/bán. Bạn nên dành thời gian tìm hiểu giao diện bảng chứng khoán HOSE, cách đọc thông tin mã cổ phiếu, xem sổ lệnh (Level 2) để biết bên mua/bên bán, và cách đặt lệnh (lệnh giới hạn LO, lệnh thị trường, v.v.). Lưu ý phiên giao dịch HOSE có 3 khung: phiên ATO (khớp lệnh định kỳ mở cửa), khớp lệnh liên tục và phiên ATC (định kỳ đóng cửa). Đảm bảo đồng hồ hệ thống khớp với giờ giao dịch HOSE (9h00 sáng mở cửa, 14h45 đóng cửa). Khi mới bắt đầu, có thể thử đặt các lệnh nhỏ để làm quen tốc độ khớp lệnh và quy trình thanh toán T+2 (mua cổ phiếu hôm nay thì 2 ngày làm việc sau mới về tài khoản để được phép bán).
  • Phân tích và lựa chọn cổ phiếu đầu tư: Trước khi mua bất kỳ cổ phiếu nào trên HOSE, cần nghiên cứu kỹ doanh nghiệp. Có hai trường phái chính: phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật. Nhà đầu tư dài hạn nên đọc báo cáo tài chính, đánh giá các chỉ số PE, PB, ROE, biên lợi nhuận và triển vọng ngành của doanh nghiệp. Chẳng hạn, nếu quan tâm cổ phiếu ngân hàng VCB, hãy xem tăng trưởng lợi nhuận, tỷ lệ nợ xấu, thị phần của ngân hàng này so với đối thủ. Còn nhà đầu tư ngắn hạn thường xem biểu đồ giá (chart), dùng chỉ báo kỹ thuật để xác định điểm mua bán tối ưu. Dù phương pháp nào, cũng nên xây dựng một danh mục cổ phiếu tiềm năng (5-10 mã) dựa trên hiểu biết của mình và theo dõi sát sao thông tin về chúng. Tránh mua theo tin đồn hoặc “phím hàng” thiếu kiểm chứng. Hãy ưu tiên các blue chip hoặc cổ phiếu đầu ngành khi mới tham gia, vì chúng ít biến động thất thường và thanh khoản cao, dễ thoát hàng khi cần.
  • Đa dạng hóa và quản trị rủi ro: Quy tắc quan trọng là không bỏ tất cả trứng vào một giỏ. Nhà đầu tư nên phân bổ vốn vào nhiều mã cổ phiếu thuộc các ngành khác nhau để phân tán rủi ro. Ví dụ danh mục 100 triệu có thể chia: 30% vào nhóm ngân hàng (VCB, TCB), 30% bất động sản (VHM, KBC), 20% tiêu dùng (VNM), 20% công nghệ (FPT). Khi một ngành gặp bất lợi thì ngành khác có thể bù đắp. Luôn đặt ngưỡng cắt lỗ (stop loss) cho mỗi khoản đầu tư, chẳng hạn giảm 7-10% so với giá mua thì bán ra để bảo toàn vốn, tránh “ôm lỗ” kéo dài. Đồng thời đặt mục tiêu chốt lời hợp lý (15-20% hoặc tùy kỳ vọng và diễn biến thị trường) để hiện thực hóa lợi nhuận. Kinh nghiệm cho thấy kỷ luật trong quản trị rủi ro quan trọng không kém việc chọn đúng cổ phiếu.
  • Sử dụng hiệu quả dịch vụ và công cụ hỗ trợ: Hầu hết các công ty chứng khoán đều cung cấp báo cáo phân tích, khuyến nghị hàng ngày/tuần cho khách hàng. Hãy tận dụng nguồn thông tin này cùng các trang tin tài chính uy tín (CafeF, Vietstock, SSI Research, v.v.) để cập nhật tin tức ảnh hưởng đến cổ phiếu bạn nắm giữ. Nhiều CTCK còn có dịch vụ margin (giao dịch ký quỹ) cho phép vay tiền mua cổ phiếu gấp 2-3 lần vốn tự có. Tuy nhiên, người mới nên thận trọng với margin do rủi ro khuếch đại – chỉ dùng khi đã hiểu rõ và có kỷ luật cao. Ngoài ra, có thể sử dụng các tính năng đặt lệnh trước, lệnh điều kiện (đặt sẵn bán nếu cổ phiếu giảm đến mức X chẳng hạn) để chủ động quản lý danh mục ngay cả khi bạn không theo dõi liên tục.
  • Tâm lý vững vàng và học hỏi không ngừng: Thị trường chứng khoán HOSE có lúc thăng hoa hưng phấn, cũng có lúc ảm đạm hoảng loạn. Giữ một cái đầu lạnh trước dao động giá hàng ngày là chìa khóa. Tránh fomo (sợ bỏ lỡ) mua đuổi giá cao khi thấy cổ phiếu tăng nóng, cũng như không nên hoảng loạn bán tháo theo đám đông lúc thị trường giảm mạnh. Hãy bám sát giá trị và triển vọng doanh nghiệp mà bạn đã phân tích. Ngoài ra, không ngừng trau dồi kiến thức: đọc sách đầu tư, tham gia các diễn đàn chứng khoán uy tín, học hỏi kinh nghiệm từ nhà đầu tư thành công. Thị trường luôn thay đổi, chiến lược cũng cần linh hoạt điều chỉnh. Sau mỗi giao dịch, nên tự đánh giá lại quyết định của mình để rút kinh nghiệm cho lần sau.
  • Hiểu rõ quyền lợi cổ đông và các sự kiện quan trọng: Khi sở hữu cổ phiếu HOSE, bạn có quyền nhận cổ tức (tiền mặt hoặc cổ phiếu), quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, quyền biểu quyết tại đại hội cổ đông… Hãy theo dõi lịch chốt quyền do HOSE công bố để không bỏ lỡ các quyền lợi này. Ví dụ, nếu công ty A chốt danh sách cổ đông vào ngày 20/05 để trả cổ tức, bạn cần mua cổ phiếu trước ngày đó ít nhất 2 ngày (do chu kỳ T+2) để có tên trong danh sách. Ngoài ra, các sự kiện như họp ĐHCĐ, công bố KQKD quý, ra báo cáo kiểm toán thường ảnh hưởng mạnh tới giá cổ phiếu – nhà đầu tư cần lưu ý để đưa ra quyết định kịp thời (bán trước nếu dự báo kết quả kém, hoặc mua thêm nếu tin tưởng kết quả tốt hơn kỳ vọng chẳng hạn).
  • Tuân thủ luật chơi và đạo đức đầu tư: Cuối cùng, hãy nhớ tuân thủ các quy định của pháp luật và sàn HOSE. Tránh các hành vi bị cấm như thao túng giá, giao dịch nội gián, lan truyền tin giả – không chỉ vì rủi ro pháp lý mà còn để duy trì một thị trường công bằng cho tất cả. Đầu tư chứng khoán không phải cờ bạc; đó là quá trình tích lũy tài sản có kỷ luật. Kiên nhẫn, kỷ luật và không ngừng học hỏi sẽ giúp bạn gặt hái thành quả xứng đáng trên sàn HOSE.

Tóm lại, đầu tư vào sàn HOSE vừa là cơ hội sinh lời hấp dẫn khi kinh tế Việt Nam tăng trưởng, vừa tiềm ẩn rủi ro nếu thiếu kiến thức và kỷ luật. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng về kiến thức, một chiến lược đầu tư phù hợp và quản trị rủi ro chặt chẽ, nhà đầu tư có thể tham gia thị trường một cách tự tin và chủ động, biến những biến động ngắn hạn thành lợi thế để tối ưu hóa lợi nhuận.

Sự kiện nổi bật trong lịch sử HOSE

Chặng đường hơn 20 năm phát triển của HOSE ghi dấu nhiều sự kiện quan trọng định hình nên diện mạo thị trường chứng khoán Việt Nam ngày nay. Dưới đây là những cột mốc nổi bật và ý nghĩa của chúng:

  • 1998-2000 – Khởi động thị trường chứng khoán Việt Nam: Ngày 20/07/2000, Trung tâm Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (tiền thân của HOSE) chính thức khai trương và tổ chức phiên giao dịch đầu tiên vào 28/07/2000 với 2 cổ phiếu REE và SAM. Sự kiện này mở ra một kỷ nguyên mới cho kinh tế Việt Nam, tạo kênh huy động vốn hiện đại. Những phiên đầu, VN-Index quanh mức 100-150 điểm, thanh khoản chỉ vài trăm triệu đồng – rất nhỏ bé so với hiện nay.
  • 2007 – Nâng cấp thành Sở Giao dịch & cơn sốt chứng khoán đầu tiên: Ngày 08/08/2007, Sở GDCK TP.HCM (HOSE) được thành lập thay cho Trung tâm GDCK, đánh dấu bước nâng tầm về tổ chức thị trường. Cùng năm 2007, thị trường chứng khoán bùng nổ với VN-Index đạt đỉnh 1.170 điểm (tháng 3/2007), hàng loạt công ty niêm yết mới. Tuy nhiên, cuối 2007 – đầu 2008 bong bóng vỡ, VN-Index rơi tự do, khối ngoại bán mạnh. Sự kiện chính phủ phải giải cứu thị trường năm 2008 (thành lập Quỹ bình ổn giá và giảm thuế) đã đi vào lịch sử như nỗ lực đầu tiên hỗ trợ TTCK.
  • 2014-2015 – Sáp nhập Sở GDCK & nới room ngoại: Năm 2015, Chính phủ lần đầu đề cập kế hoạch hợp nhất hai Sở HOSE và HNX. Dù đến 2021 mới thực hiện, đây là định hướng quan trọng để phát triển thị trường thống nhất. Cũng trong giai đoạn này, Việt Nam ban hành Nghị định 60/2015/NĐ-CP cho phép doanh nghiệp chủ động nới room ngoại lên 100% (trừ ngành có giới hạn), giúp thu hút đáng kể vốn đầu tư nước ngoài cho HOSE.
  • 2018 – Lần đầu vào danh sách nâng hạng của FTSE Russell: Tháng 9/2018, FTSE Russell đưa Việt Nam vào danh sách theo dõi nâng hạng từ thị trường cận biên lên thị trường mới nổi thứ cấp​. Đây là cột mốc quan trọng khẳng định sự tiến bộ của thị trường về thanh khoản, độ mở và khung pháp lý. Từ đó đến nay, Việt Nam liên tục nằm trong danh sách này, và việc hiện thực hóa nâng hạng chỉ còn là vấn đề thời gian khi các tiêu chí kỹ thuật được hoàn tất.
  • 2020 – Thành lập Sở GDCK Việt Nam (VNX): Ngày 23/12/2020, Thủ tướng ký quyết định thành lập VNX với vốn 3.000 tỷ đồng, đặt trụ sở tại Hà Nội. Từ 2021, HOSE và HNX chính thức trở thành công ty con của VNX, hoạt động theo mô hình công ty mẹ-con. Sự kiện này có ý nghĩa chiến lược, hướng tới thống nhất công nghệ và sản phẩm giữa hai sàn, tạo một bộ mặt thống nhất cho TTCK Việt Nam trong mắt quốc tế.
  • 2021 – Kỷ lục VN-Index 1.500 điểm và sự cố nghẽn lệnh: Năm 2021 chứng kiến thị trường thăng hoa kỷ lục nhưng cũng bộc lộ hạn chế công nghệ. VN-Index đạt đỉnh lịch sử 1.500,81 điểm vào 25/11/2021​, giá trị giao dịch nhiều phiên vượt 1 tỷ USD. Điều này khiến hệ thống giao dịch HOSE cũ (giới hạn 900 nghìn lệnh/ngày) quá tải, dẫn đến hiện tượng nghẽn lệnh nghiêm trọng trong các tháng 1-6/2021. Đỉnh điểm, HOSE phải ngừng giao dịch phiên chiều 1/6/2021 để đảm bảo an toàn hệ thống. Sự cố được khắc phục tạm thời nhờ giải pháp nâng cấp do FPT cung cấp vào tháng 7/2021, cho phép tăng năng lực xử lý lệnh lên ~3-5 triệu lệnh/ngày. Đây là lời cảnh tỉnh về nhu cầu nâng cấp công nghệ cấp bách cho HOSE, trực tiếp dẫn tới việc đẩy nhanh dự án KRX (sẽ đề cập ở phần sau).
  • 2022 – Chấn chỉnh và phục hồi sau khủng hoảng mini: Năm 2022 đầy sóng gió khi hàng loạt vụ thao túng cổ phiếu và vi phạm trái phiếu doanh nghiệp bị phanh phui (vụ FLC, Tân Hoàng Minh, Louis Holdings…). Tháng 3-4/2022, Chủ tịch một số công ty lớn bị bắt vì tội thao túng giá, gây chấn động cộng đồng đầu tư. HOSE phải tạm dừng giao dịch một số mã thị trường (như FLC) và hủy nhiều đợt phát hành trái phiếu vi phạm. Niềm tin thị trường suy giảm khiến VN-Index lao dốc mạnh nhất trong hơn 10 năm (mất 34% trong năm). Trước tình hình đó, Chính phủ tung ra nhiều giải pháp cuối 2022 – đầu 2023: lập tổ công tác xử lý nợ trái phiếu, nới lỏng tín dụng bất động sản, thúc đẩy đầu tư công… Nhờ đó, thị trường dần phục hồi từ cuối 2022. Sự kiện này được ví như cuộc “đại phẫu” cần thiết để TTCK Việt Nam phát triển lành mạnh, bền vững hơn về dài hạn.
  • 2023-2024 – Chuẩn bị cho bước ngoặt nâng hạng và công nghệ mới: Hai năm này chứng kiến những nỗ lực nước rút của Việt Nam trong việc đáp ứng yêu cầu nâng hạng thị trường. Các sửa đổi quy định về thanh toán, mở room, thủ tục đăng ký giao dịch cho ngoại liên tục được ban hành​. Đồng thời, dự án hệ thống công nghệ mới KRX sau gần một thập kỷ trì trệ đã được thúc đẩy quyết liệt để “go-live”. HOSE đặt mục tiêu vận hành chính thức KRX từ tháng 5/2024​, dù có thể phải kéo sang 2025 để đảm bảo ổn định. Đây là bước chuẩn bị mang tính bước ngoặt: khi hệ thống mới vận hành, thị trường sẽ đủ điều kiện kỹ thuật để nâng hạng và triển khai nhiều sản phẩm tiên tiến. Có thể nói, giai đoạn 2023-2024 là bản lề lịch sử, đưa HOSE sẵn sàng chuyển mình sang một sân chơi lớn hơn.

Những sự kiện trên, dù thăng trầm, tích cực hay tiêu cực, đều đóng góp vào quá trình trưởng thành của HOSE. Từ con số 0 vào năm 2000 đến một thị trường trị giá hàng trăm tỷ USD hôm nay là chặng đường đầy ấn tượng. Việc nhìn lại các cột mốc giúp chúng ta hiểu rõ hơn động lực phát triển của HOSE và rút ra bài học kinh nghiệm quý báu cho chặng đường tương lai.

So sánh thị trường HOSE với khu vực

Trong bối cảnh khu vực Đông Nam Á, thị trường chứng khoán HOSE (Việt Nam) có nhiều điểm tương đồng cũng như khác biệt so với các sở giao dịch lớn khác như Thái Lan, Singapore, Indonesia, Malaysia, Philippines. Việc so sánh giúp đặt HOSE vào bức tranh chung, nhận diện vị thế hiện tại và tiềm năng phát triển.

Về quy mô vốn hóa, tính đến năm 2024, thị trường cổ phiếu Việt Nam (HOSE + HNX) đạt khoảng 217 tỷ USD. Quy mô này còn khá khiêm tốn so với các nước lớn trong ASEAN: chẳng hạn Indonesia ~881 tỷ USD, Singapore ~610 tỷ USD, Thái Lan ~559 tỷ USD, Malaysia ~445 tỷ USD. Việt Nam hiện xấp xỉ bằng 1/3 Malaysia2/5 Philippines (334 tỷ USD) về vốn hóa. Điều này phản ánh thị trường Việt Nam vẫn đang ở giai đoạn đầu của quá trình phát triển, nhiều dư địa tăng trưởng khi nền kinh tế mở rộng. Với tốc độ tăng vốn hóa trung bình ~25-30%/năm trong thập kỷ qua, Việt Nam có thể sớm bắt kịp hoặc vượt Philippines, tiến tới quy mô gần bằng Malaysia trong vài năm tới. Mức vốn hóa/GDP của HOSE ~45% cũng thấp hơn đáng kể so với Singapore (trên 100%), Thái Lan (~100%) hay Malaysia (~80%), cho thấy dư địa tăng trưởng còn lớn nếu huy động thêm nhiều doanh nghiệp lên sàn và thu hút dòng tiền mới​.

Về thanh khoản, giá trị giao dịch bình quân trên HOSE hiện khoảng 0,3% vốn hóa/ngày (18.700 tỷ trên 5,2 triệu tỷ)​. Tỷ lệ này tương đương với các thị trường mới nổi trong khu vực (khoảng 0,3-0,4%)​. Chẳng hạn, Thái Lan nổi tiếng thanh khoản cao với giá trị giao dịch thường xuyên trên 2 tỷ USD/phiên (~0,35% vốn hóa). Indonesia thanh khoản cũng ~1-1,5 tỷ USD/phiên do lượng nhà đầu tư nội địa lớn. Trong khi Singapore dù vốn hóa lớn nhưng thanh khoản thấp (chủ yếu là bluechip, nhiều công ty đa quốc gia ít giao dịch). So sánh này cho thấy tính sôi động của HOSE không hề thua kém – thậm chí nhỉnh hơn một số thị trường lớn về tỷ lệ thanh khoản trên vốn hóa, nhờ lực lượng đông đảo nhà đầu tư cá nhân. Tuy nhiên, về chất lượng dòng tiền, thị trường Việt Nam còn mang tính đầu cơ cao hơn, vòng quay vốn nhanh do phần lớn nhà đầu tư ngắn hạn. Các nước như Malaysia, Singapore có tỷ trọng quỹ đầu tư, tổ chức lớn hơn nên giao dịch ổn định hơn, ít biến động giá sốc như ở HOSE.

Xét về cơ cấu ngành niêm yết, HOSE hiện có nhiều ngân hàng và bất động sản trong nhóm vốn hóa lớn – tương tự tình trạng Thái Lan (các bank như BBL, SCB, KBANK… và tập đoàn BĐS như Land&House, Central Pattana) hay Malaysia (Maybank, Public Bank, KLK…). Trong khi đó Singapore nổi trội với nhóm dịch vụ tài chính (các ngân hàng và quỹ tín thác BĐS – REIT) và vận tải cảng biển. Indonesia thì đặc thù có nhiều công ty hàng hóa (than đá, dầu cọ) lớn niêm yết. So với các nước, Việt Nam thiếu vắng các công ty đa quốc gia khổng lồ; top vốn hóa HOSE chủ yếu là doanh nghiệp trong nước, quy mô còn nhỏ so với tầm khu vực (do GDP Việt Nam mới hơn 400 tỷ USD, so với ~1.000 tỷ của Indonesia hay ~500 tỷ của Thailand). Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng của các doanh nghiệp Việt rất ấn tượng, ví dụ một ngân hàng VPBank hay Techcombank chỉ sau 5-10 năm đã lọt top khu vực về vốn hóa ngân hàng tư nhân. Điều này hàm ý triển vọng thu hẹp khoảng cách với các thị trường lớn hơn là khả thi khi doanh nghiệp Việt vươn tầm.

Về mức độ mở cửa với quốc tế, các thị trường như Thái Lan, Malaysia đã được MSCI xếp hạng “mới nổi” từ lâu, thu hút lượng vốn ETF và quỹ ngoại lớn. Thái Lan có hàng trăm công ty trong rổ MSCI EM, còn Việt Nam hiện vẫn là “cận biên”, tỷ trọng nhỏ trong danh mục các quỹ frontier. Điều này phần nào kìm hãm quy mô thị trường HOSE do chưa đón được nguồn vốn thụ động hàng tỷ USD từ các quỹ EM. Một khác biệt nữa là tỷ lệ sở hữu nước ngoài: ở Singapore hay Thái Lan, hầu như không giới hạn, khối ngoại sở hữu lớn ở nhiều bluechip. Còn HOSE nhiều mã vướng trần sở hữu ngoại 49%, một số mã hết room (như FPT, MWG, PNJ trước đây) gây khó khăn cho nhà đầu tư nước ngoài tiếp cận. Đây là lý do Việt Nam đang cải thiện chính sách như đề cập, và dự kiến khi nâng hạng, những rào cản này sẽ được tháo bỏ, đưa tỷ trọng sở hữu ngoại tăng lên tiệm cận các nước.

Về sản phẩm giao dịch, HOSE hiện có cổ phiếu, chứng chỉ quỹ, ETF, chứng quyền. Thị trường phái sinh (futures) thì ở HNX. So với Thái Lan, Malaysia, Việt Nam đi sau về chủng loại sản phẩm – các nước kia đã có sản phẩm quyền chọn (options), bán khống, quỹ hưu trí, bán lẻ trái phiếu chính phủ trực tuyến, v.v. Singapore thậm chí có cả thị trường phái sinh hàng hóa, ngoại hối phát triển. Tuy nhiên, sự chênh lệch này chủ yếu do hạ tầng và khung pháp lý Việt Nam trước đây chưa cho phép. Khi hệ thống KRX mới đi vào hoạt động, HOSE dự kiến sẽ nhanh chóng ra mắt các sản phẩm hiện đại tương đồng khu vực. Điều này giúp thị trường Việt Nam bắt kịp về mặt kỹ thuật với các sở giao dịch láng giềng, tạo sân chơi phong phú hơn cho nhà đầu tư.

Về yếu tố giao dịch, các đơn vị yết giá sàn HOSE được quy định cụ thể theo từng mức giá. Ví dụ, cổ phiếu có thị giá dưới 10.000 đồng có bước giá sàn HOSE là 10 đồng, từ 10.000–49.950 đồng là 50 đồng và trên 50.000 đồng là 100 đồng. Điều này giúp tăng tính minh bạch và hợp lý trong khớp lệnh, nhất là trong bối cảnh thanh khoản thị trường cao.

Số lượng giao dịch lớn hằng ngày còn thể hiện qua khối lượng giao dịch thỏa thuận sàn HOSE, đặc biệt trong các giao dịch lớn giữa tổ chức với tổ chức hoặc khi các quỹ thực hiện cơ cấu danh mục. Những thông tin này đều có thể được theo dõi chi tiết trên bảng giao dịch trực tuyến sàn HOSE, nơi cung cấp dữ liệu thời gian thực về giá, khối lượng, chỉ số và tin tức doanh nghiệp.

Ngoài ra, cần lưu ý một số nhà đầu tư mới thường đặt câu hỏi: HSX là gìsàn HSX là gì? Thực tế, HSX là viết tắt khác của HOSE (HOSE = HSX = Ho Chi Minh Stock Exchange), do đó hai khái niệm này là tương đồng và được sử dụng thay thế nhau trong nhiều tài liệu chuyên môn.

Cuối cùng, về hiệu suất đầu tư, chứng khoán Việt Nam giai đoạn 5-10 năm qua thuộc nhóm sinh lời tốt nhất khu vực. Tính từ cuối 2013 đến cuối 2023, VN-Index tăng khoảng 2,5 lần (150%); trong khi SET Index (Thái) gần như đi ngang, FTSE Malaysia KLCI giảm nhẹ, STI (Singapore) cũng chỉ nhích 10-20%. Điều này phản ánh nhà đầu tư đặt kỳ vọng tăng trưởng cao vào Việt Nam. Dĩ nhiên, biến động cao hơn nghĩa là rủi ro cũng cao hơn. Nhưng với tầm nhìn trung và dài hạn, Việt Nam được nhiều quỹ đánh giá là thị trường tiềm năng nhất Đông Nam Á nhờ dân số trẻ, kinh tế tăng trưởng nhanh, quá trình đô thị hóa và thâm nhập tài chính đang tăng.

Tóm lại, so với các nước ASEAN, HOSE hiện chưa lớn bằng nhóm dẫn đầu nhưng đang thu hẹp khoảng cách rất nhanh. Về thanh khoản và tốc độ tăng trưởng, Việt Nam thậm chí có phần vượt trội. Việc sớm nâng hạng lên “mới nổi” sẽ là bước ngoặt giúp HOSE vươn lên một tầm cao mới, có thể trở thành một trong những thị trường chứng khoán chủ chốt của khu vực. Nhà đầu tư quốc tế đang ngày càng quan tâm tới Việt Nam như một ngôi sao đang lên, tương tự cách mà Indonesia bùng nổ trong thập niên 2010. Với nền tảng vĩ mô vững và cải cách quyết liệt, tương lai vài năm tới có thể chứng kiến HOSE “thay da đổi thịt”, ngang hàng với các sở giao dịch lớn trong ASEAN cả về chất và lượng.

Công nghệ mới tại HOSE

Ứng dụng công nghệ hiện đại là yếu tố then chốt giúp thị trường chứng khoán phát triển bền vững trong kỷ nguyên số. Nhận thức rõ điều này, HOSE những năm qua đã đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng công nghệ và liên tục cập nhật các giải pháp giao dịch tân tiến. Tính đến 2025, có một số đổi mới công nghệ nổi bật tại HOSE:

  • Hệ thống giao dịch mới KRX: Đây là dự án công nghệ quan trọng bậc nhất của HOSE trong hơn một thập kỷ qua. Năm 2012, HOSE ký hợp đồng với Sở GDCK Hàn Quốc (KRX) để triển khai hệ thống công nghệ thông tin quản lý và điều hành giao dịch thế hệ mới​. Sau nhiều năm chậm trễ, tới 2023-2024 dự án được thúc đẩy quyết liệt. Hệ thống KRX được kỳ vọng “lột xác” hạ tầng giao dịch HOSE với năng lực xử lý hàng triệu lệnh mỗi phiên (so với giới hạn ~1 triệu lệnh của hệ thống cũ), cho phép triển khai các nghiệp vụ mới như bán chứng khoán chờ về (T+1) ngay từ đầu​, rút ngắn chu kỳ thanh toán, hỗ trợ giao dịch phái sinh và các sản phẩm mới. Theo kế hoạch cuối 2024, HOSE đã thực hiện nhiều đợt kiểm thử diện rộng với các công ty chứng khoán. Ngày 02/05/2024 từng được dự kiến là thời điểm go-live hệ thống KRX​. Tuy nhiên, để đảm bảo vận hành trơn tru, Ủy ban Chứng khoán quyết định thận trọng lùi việc triển khai chính thức sang năm 2025​. Hiện tại (đầu 2025), hệ thống KRX đã sẵn sàng về kỹ thuật, chỉ chờ hoàn tất một số thủ tục và thử nghiệm cuối cùng. Khi đi vào hoạt động, KRX sẽ giúp tăng tốc độ khớp lệnh, xử lý độ trễ gần như bằng 0, chấm dứt tình trạng nghẽn lệnh ngay cả khi thanh khoản bùng nổ. Đặc biệt, KRX cho phép áp dụng mô hình đối tác bù trừ trung tâm CCP tại VSD – đây là điều kiện cần để triển khai giao dịch T+0/T+1. Theo đó, nhà đầu tư có thể bán cổ phiếu ngay khi mua (trong ngày hoặc ngày hôm sau) thay vì chờ cổ phiếu về tài khoản T+2 như hiện nay​. Việc này sẽ đẩy nhanh vòng quay vốn và tăng thanh khoản thị trường đáng kể (ước tính giá trị giao dịch có thể tăng 30-70% khi áp dụng cơ chế mới). Hệ thống KRX cũng tích hợp chức năng hỗ trợ giao dịch lô lẻ, giao dịch thỏa thuận điện tử, đa dạng loại lệnh (dừng lỗ, thị trường có điều kiện…) mà trước đây HOSE chưa có. Có thể nói, KRX sẽ đưa HOSE ngang tầm các thị trường phát triển về mặt công nghệ, tạo tiền đề cho một kỷ nguyên giao dịch thông suốt, hiệu quả và an toàn.
Hệ thống giao dịch KRX mới của HOSE giúp tăng tốc độ khớp lệnh
Hệ thống giao dịch KRX mới của HOSE giúp tăng tốc độ khớp lệnh
  • Chuyển đổi số và dịch vụ trực tuyến: HOSE cùng các thành viên thị trường đang đẩy mạnh chuyển đổi số trong mọi quy trình. Việc mở tài khoản trực tuyến (eKYC) đã trở nên phổ biến từ 2021, giúp số lượng tài khoản chứng khoán sàn HOSE tăng đột biến vượt 7 triệu tài khoản vào 2024. Thay vì nộp hồ sơ giấy như trước, nay nhà đầu tư có thể hoàn tất mở tài khoản, ký hợp đồng, chuyển tiền online 100%. Các ứng dụng giao dịch di động của công ty chứng khoán được đầu tư mạnh, ngày càng thân thiện và tích hợp nhiều tiện ích (biểu đồ, bảng giá sở giao dịch chứng khoán Hồ Chí Minh, bảng giao dịch trực tuyến sàn HOSE…). Thống kê cho thấy phần lớn nhà đầu tư cá nhân hiện đặt lệnh qua smartphone – một minh chứng cho trào lưu số hóa trên thị trường chứng khoán. HOSE cũng nâng cấp trang web công bố thông tin (IDS) để doanh nghiệp niêm yết gửi báo cáo điện tử dễ dàng, công khai minh bạch hơn cho cổ đông.
  • Giám sát và phân tích dữ liệu bằng AI: Với khối lượng dữ liệu giao dịch khổng lồ mỗi ngày, HOSE đang ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học để phân tích hành vi thị trường. Các thuật toán AI hỗ trợ sàng lọc những giao dịch bất thường, phát hiện sớm dấu hiệu thao túng giá hoặc giao dịch nội gián, từ đó cảnh báo bộ phận giám sát. Đồng thời, dữ liệu lớn (big data) từ HOSE cũng phục vụ các mô hình phân tích xu hướng, cung cấp thông tin hữu ích cho cơ quan quản lý trong việc điều tiết thị trường. Chẳng hạn, AI có thể dự báo phiên đáo hạn phái sinh sẽ ảnh hưởng thế nào đến VN30 để HOSE phối hợp HNX đảm bảo thị trường ổn định. Việc ứng dụng khoa học dữ liệu và AI còn ở giai đoạn đầu nhưng chắc chắn sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong vận hành thị trường tương lai.
  • Hạ tầng an ninh mạng và dự phòng thảm họa: Trước rủi ro an ninh mạng ngày càng cao, HOSE đã đầu tư hệ thống bảo mật đa lớp cho hạ tầng CNTT. Các tiêu chuẩn ISO về an ninh thông tin được áp dụng nghiêm ngặt. Trung tâm dữ liệu dự phòng (DR site) của HOSE cũng được nâng cấp để sẵn sàng chuyển đổi hoạt động trong trường hợp trung tâm chính gặp sự cố. Những bài học từ vụ nghẽn lệnh 2021 hay sự cố sàn giao dịch các nước (như sàn Tokyo từng ngừng giao dịch do lỗi hệ thống năm 2020) khiến HOSE đặc biệt coi trọng việc đảm bảo liên tục hoạt động bằng công nghệ dự phòng.
  • Sản phẩm công nghệ tài chính (Fintech): HOSE đang hợp tác với một số fintech để nghiên cứu các giải pháp cải thiện trải nghiệm nhà đầu tư. Ví dụ, tích hợp thanh toán thời gian thực qua ví điện tử cho giao dịch chứng khoán, ứng dụng blockchain trong lưu ký và chuyển nhượng chứng khoán phi tập trung. Một dự án thú vị là xem xét phát hành trái phiếu doanh nghiệp/sản phẩm cấu trúc trên nền tảng blockchain nhằm tăng tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc (dù còn trong ý tưởng). Bên cạnh đó, HOSE khuyến khích các CTCK phát triển cố vấn đầu tư tự động (robo-advisor) giúp nhà đầu tư cá nhân nhận khuyến nghị danh mục dựa trên thuật toán. Những công nghệ này hứa hẹn thúc đẩy sự tham gia của giới trẻ am hiểu công nghệ vào thị trường chứng khoán.
  • Hệ thống chỉ số và thông tin thị trường 4.0: Như đã nói, HOSE triển khai bộ chỉ số 4.0 từ 2025, trong đó quy trình tính toán và quản lý chỉ số hoàn toàn tự động theo thời gian thực. Thông tin thị trường (giá, khối lượng, chỉ số) được truyền tải qua các kênh dữ liệu nhanh hơn tới các hãng thông tấn, trang web chứng khoán. Nhà đầu tư có thể tiếp cận dữ liệu độ trễ cực thấp (real-time) tương tự các thị trường quốc tế, hỗ trợ việc ra quyết định kịp thời. HOSE cũng phát triển các API kết nối cho phép doanh nghiệp fintech truy cập dữ liệu công khai để tạo ra ứng dụng phân tích riêng, thúc đẩy hệ sinh thái dịch vụ tài chính phát triển trên nền thị trường chứng khoán.

Tất cả những đổi mới công nghệ trên cho thấy HOSE đang bắt nhịp cuộc cách mạng 4.0 trong lĩnh vực tài chính. Từ một hệ thống thủ công sơ khai đầu những năm 2000, nay HOSE đã sẵn sàng vận hành bằng các giải pháp IT tối tân nhất. Công nghệ mới không chỉ giải quyết các hạn chế về năng lực xử lý, độ an toàn, mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển sản phẩm và dịch vụ mới cho thị trường. Đối với nhà đầu tư, điều này đồng nghĩa với trải nghiệm giao dịch mượt mà hơn, nhiều công cụ hơn và khả năng tiếp cận thị trường công bằng, minh bạch hơn. Trong tương lai gần, hình ảnh những sàn giao dịch chứng khoán sôi động trên màn hình máy tính sẽ dần nhường chỗ cho các nền tảng giao dịch số thông minh, nơi AI và dữ liệu lớn hỗ trợ con người ra quyết định. HOSE đang chuyển mình mạnh mẽ để không chỉ là người đi sau học hỏi, mà có thể đóng góp vào xu hướng công nghệ chung của thị trường vốn khu vực. Sự kết hợp giữa tốc độ tăng trưởng kinh tế và nền tảng công nghệ hiện đại hứa hẹn đưa HOSE trở thành một điểm sáng nổi bật trên bản đồ chứng khoán châu Á trong thập kỷ tới.

Kết luận

Sàn giao dịch chứng khoán HOSE đã và đang khẳng định vai trò trung tâm trong thị trường vốn Việt Nam, đồng thời từng bước vươn tầm khu vực. Từ tổng quan lịch sử đến các chỉ số, từ diễn biến thị trường đến chính sách và công nghệ, có thể thấy bức tranh HOSE năm 2025 là một thị trường năng động, giàu tiềm năng nhưng cũng không kém phần thách thức. Đối với nhà đầu tư, HOSE mang đến cơ hội tiếp cận những doanh nghiệp hàng đầu của nền kinh tế đang tăng trưởng nhanh. Song hành với cơ hội là yêu cầu không ngừng học hỏi, thích nghi trước biến động và tuân thủ kỷ luật đầu tư. Với những cải cách mạnh mẽ và sự trưởng thành dần qua các giai đoạn thăng trầm, HOSE đang đứng trước vận hội mới – sẵn sàng cất cánh khi được nâng hạng và dòng vốn quốc tế đổ vào. Triển vọng dài hạn của thị trường chứng khoán Việt Nam được đánh giá tích cực, và HOSE chắc chắn sẽ tiếp tục là kênh đầu tư hấp dẫn đối với cả nhà đầu tư trong nước lẫn nước ngoài trên hành trình đó​. Tất cả những cải cách về chính sách, hạ tầng, sản phẩm và công nghệ đang giúp sàn giao dịch chứng khoán Hồ Chí Minh HOSE bắt kịp với các chuẩn mực quốc tế, từng bước hiện đại hóa thị trường vốn Việt Nam. Người tham gia thị trường hôm nay chính là những người đồng hành kiến tạo nên tương lai rực rỡ của HOSE ngày mai.